Từ vựng

Học tính từ – Hindi

cms/adjectives-webp/124273079.webp
निजी
एक निजी यॉट
nijee
ek nijee yot
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/55324062.webp
संबंधित
संबंधित हाथ के संकेत
sambandhit
sambandhit haath ke sanket
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
खाने योग्य
खाने योग्य मिर्च
khaane yogy
khaane yogy mirch
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/126936949.webp
हल्का
वह हल्का पंख
halka
vah halka pankh
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
तीसरा
एक तीसरी आंख
teesara
ek teesaree aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/64546444.webp
साप्ताहिक
साप्ताहिक कचरा उत्तोलन
saaptaahik
saaptaahik kachara uttolan
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/170182265.webp
विशेष
विशेष रूचि
vishesh
vishesh roochi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/23256947.webp
नीच
नीच लड़की
neech
neech ladakee
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/115595070.webp
बिना मेहनत के
बिना मेहनत की साइकिल पथ
bina mehanat ke
bina mehanat kee saikil path
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/125882468.webp
पूरा
एक पूरा पिज़्ज़ा
poora
ek poora pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
चालाक
एक चालाक लोमड़ी
chaalaak
ek chaalaak lomri
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/68653714.webp
ईसाई
ईसाई पुजारी
eesaee
eesaee pujaaree
tin lành
linh mục tin lành