Từ vựng

Học tính từ – Hindi

cms/adjectives-webp/133909239.webp
विशेष
एक विशेष सेब
vishesh
ek vishesh seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/113624879.webp
प्रतिघंटा
प्रतिघंटा वॉच परिवर्तन
pratighanta
pratighanta voch parivartan
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
क्रूर
वह क्रूर लड़का
kroor
vah kroor ladaka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/61570331.webp
सीधा
सीधा चिम्पैंजी
seedha
seedha chimpainjee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/122865382.webp
चमकदार
एक चमकदार फर्श
chamakadaar
ek chamakadaar pharsh
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/132595491.webp
सफल
सफल छात्र
saphal
saphal chhaatr
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/79183982.webp
असंगत
एक असंगत चश्मा
asangat
ek asangat chashma
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/112373494.webp
आवश्यक
आवश्यक टॉर्च
aavashyak
aavashyak torch
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/113969777.webp
प्रेमपूर्ण
प्रेमपूर्ण उपहार
premapoorn
premapoorn upahaar
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/171965638.webp
सुरक्षित
सुरक्षित वस्त्र
surakshit
surakshit vastr
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/118962731.webp
नाराज़
एक नाराज़ महिला
naaraaz
ek naaraaz mahila
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/174142120.webp
व्यक्तिगत
व्यक्तिगत अभिवादन
vyaktigat
vyaktigat abhivaadan
cá nhân
lời chào cá nhân