Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

zamknięty
zamknięte oczy
đóng
mắt đóng

mądry
mądra dziewczyna
thông minh
cô gái thông minh

fioletowy
fioletowy lawenda
tím
hoa oải hương màu tím

potrójny
potrójny chip w telefonie
gấp ba
chip di động gấp ba

nieprzyjazny
nieprzyjazny facet
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

społeczny
relacje społeczne
xã hội
mối quan hệ xã hội

szczęśliwy
szczęśliwa para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

głęboki
głęboki śnieg
sâu
tuyết sâu

czuły
czuły prezent
yêu thương
món quà yêu thương

wąski
wąski most wiszący
hẹp
cây cầu treo hẹp

globalny
globalna gospodarka światowa
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
