Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

świeży
świeże ostrygi
tươi mới
hàu tươi

błyszczący
błyszcząca podłoga
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

faszystowski
faszystowskie hasło
phát xít
khẩu hiệu phát xít

nieznany
nieznany haker
không biết
hacker không biết

mądry
mądra dziewczyna
thông minh
cô gái thông minh

nieprzejezdny
nieprzejezdna droga
không thể qua được
con đường không thể qua được

smutny
smutne dziecko
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

prawny
prawny problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

irlandzki
irlandzkie wybrzeże
Ireland
bờ biển Ireland

podobny
dwie podobne kobiety
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

niezwykły
niezwykła pogoda
không thông thường
thời tiết không thông thường
