Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

可能的
可能的范围
kěnéng de
kěnéng de fànwéi
có lẽ
khu vực có lẽ

美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp

愚蠢
愚蠢的男孩
yúchǔn
yúchǔn de nánhái
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

聪明的
一个聪明的学生
cōngmíng de
yīgè cōngmíng de xuéshēng
thông minh
một học sinh thông minh

国家的
国家的旗帜
guójiā de
guójiā de qízhì
quốc gia
các lá cờ quốc gia

醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say rượu
người đàn ông say rượu

年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ

可爱
可爱的小猫
kě‘ài
kě‘ài de xiǎo māo
dễ thương
một con mèo dễ thương

多石的
多石的路
duō shí de
duō shí de lù
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

受欢迎的
受欢迎的音乐会
shòu huānyíng de
shòu huānyíng de yīnyuè huì
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
