Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/126635303.webp
完整的
完整的家庭
wánzhěng de
wánzhěng de jiātíng
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/13792819.webp
无法通行的
一条无法通行的道路
wúfǎ tōngxíng de
yītiáo wúfǎ tōngxíng de dàolù
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/100613810.webp
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/130264119.webp
生病的
生病的女人
shēngbìng de
shēngbìng de nǚrén
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/174142120.webp
个人的
个人的问候
gèrén de
gèrén de wènhòu
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/70702114.webp
不必要的
不必要的雨伞
bù bìyào de
bù bìyào de yǔsǎn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/130510130.webp
严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/47013684.webp
未婚的
未婚的男人
wèihūn de
wèihūn de nánrén
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/33086706.webp
医学的
医学检查
yīxué de
yīxué jiǎnchá
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/107592058.webp
美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/166838462.webp
完全的
完全的秃顶
wánquán de
wánquán de tūdǐng
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/59339731.webp
惊讶的
惊讶的丛林游客
jīngyà de
jīngyà de cónglín yóukè
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm