Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

可获得
可获得的药物
kě huòdé
kě huòdé di yàowù
có sẵn
thuốc có sẵn

快速的
快速的车
kuàisù de
kuàisù de chē
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay

印度的
一个印度面孔
yìndù de
yīgè yìndù miànkǒng
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa

昂贵的
昂贵的别墅
ángguì de
ángguì de biéshù
đắt
biệt thự đắt tiền

混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục

健康的
健康的女人
jiànkāng de
jiànkāng de nǚrén
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn

简单的
简单的饮料
jiǎndān de
jiǎndān de yǐnliào
đơn giản
thức uống đơn giản

公正的
公正的分配
gōngzhèng de
gōngzhèng de fēnpèi
công bằng
việc chia sẻ công bằng
