Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132612864.webp
肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/100658523.webp
中心的
中心市场
zhōngxīn de
zhōngxīn shìchǎng
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/59339731.webp
惊讶的
惊讶的丛林游客
jīngyà de
jīngyà de cónglín yóukè
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/109594234.webp
前面的
前排
qiánmiàn de
qián pái
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/170746737.webp
合法的
一把合法的手枪
héfǎ de
yī bǎ héfǎ de shǒuqiāng
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/129678103.webp
健康的
健康的女人
jiànkāng de
jiànkāng de nǚrén
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/74679644.webp
简洁的
简洁的目录
jiǎnjié de
jiǎnjié de mùlù
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/112899452.webp
湿的
湿的衣服
shī de
shī de yīfú
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/89920935.webp
物理的
物理实验
wùlǐ de
wùlǐ shíyàn
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/49304300.webp
完成的
未完成的桥梁
wánchéng de
wèi wánchéng de qiáoliáng
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/88317924.webp
唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/83345291.webp
理想的
理想的体重
lǐxiǎng de
lǐxiǎng de tǐzhòng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng