Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/116766190.webp
可获得
可获得的药物
kě huòdé
kě huòdé di yàowù
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/126284595.webp
快速的
快速的车
kuàisù de
kuàisù de chē
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/78466668.webp
辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/133966309.webp
印度的
一个印度面孔
yìndù de
yīgè yìndù miànkǒng
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/116622961.webp
当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/94591499.webp
昂贵的
昂贵的别墅
ángguì de
ángguì de biéshù
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/168988262.webp
混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/129678103.webp
健康的
健康的女人
jiànkāng de
jiànkāng de nǚrén
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/131822697.webp
少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/61362916.webp
简单的
简单的饮料
jiǎndān de
jiǎndān de yǐnliào
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/49649213.webp
公正的
公正的分配
gōngzhèng de
gōngzhèng de fēnpèi
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/101287093.webp
坏的
坏同事
huài de
huài tóngshì
ác ý
đồng nghiệp ác ý