Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng
可用的
可用的风能
kěyòng de
kěyòng de fēngnéng
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở
相同的
两个相同的模式
xiāngtóng de
liǎng gè xiāngtóng de móshì
giống nhau
hai mẫu giống nhau
正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác
美妙的
美妙的彗星
měimiào de
měimiào de huìxīng
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
安静
请保持安静的请求
ānjìng
qǐng bǎochí ānjìng de qǐngqiú
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
印度的
一个印度面孔
yìndù de
yīgè yìndù miànkǒng
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
咸的
咸的花生
xián de
xián de huāshēng
mặn
đậu phộng mặn
多刺
多刺的仙人掌
duō cì
duō cì de xiānrénzhǎng
gai
các cây xương rồng có gai