Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

肥胖
肥胖的鱼
féipàng
féipàng de yú
béo
con cá béo

中心的
中心市场
zhōngxīn de
zhōngxīn shìchǎng
trung tâm
quảng trường trung tâm

惊讶的
惊讶的丛林游客
jīngyà de
jīngyà de cónglín yóukè
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

前面的
前排
qiánmiàn de
qián pái
phía trước
hàng ghế phía trước

合法的
一把合法的手枪
héfǎ de
yī bǎ héfǎ de shǒuqiāng
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

健康的
健康的女人
jiànkāng de
jiànkāng de nǚrén
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

简洁的
简洁的目录
jiǎnjié de
jiǎnjié de mùlù
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

湿的
湿的衣服
shī de
shī de yīfú
ướt
quần áo ướt

物理的
物理实验
wùlǐ de
wùlǐ shíyàn
vật lý
thí nghiệm vật lý

完成的
未完成的桥梁
wánchéng de
wèi wánchéng de qiáoliáng
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất
