Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

完整的
完整的家庭
wánzhěng de
wánzhěng de jiātíng
toàn bộ
toàn bộ gia đình

无法通行的
一条无法通行的道路
wúfǎ tōngxíng de
yītiáo wúfǎ tōngxíng de dàolù
không thể qua được
con đường không thể qua được

风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão

生病的
生病的女人
shēngbìng de
shēngbìng de nǚrén
ốm
phụ nữ ốm

个人的
个人的问候
gèrén de
gèrén de wènhòu
cá nhân
lời chào cá nhân

不必要的
不必要的雨伞
bù bìyào de
bù bìyào de yǔsǎn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

未婚的
未婚的男人
wèihūn de
wèihūn de nánrén
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

医学的
医学检查
yīxué de
yīxué jiǎnchá
y tế
cuộc khám y tế

美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp

完全的
完全的秃顶
wánquán de
wánquán de tūdǐng
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
