Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
圆的
圆球
yuán de
yuán qiú
tròn
quả bóng tròn
可用的
可用的风能
kěyòng de
kěyòng de fēngnéng
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
三重的
三倍的手机芯片
sānchóng de
sān bèi de shǒujī xīnpiàn
gấp ba
chip di động gấp ba
紧张的
紧张的故事
jǐnzhāng de
jǐnzhāng de gùshì
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
坏的
坏的汽车玻璃
huài de
huài de qìchē bōlí
hỏng
kính ô tô bị hỏng
疯狂的
一个疯狂的女人
fēngkuáng de
yīgè fēngkuáng de nǚrén
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở
高兴的
高兴的一对
gāoxìng de
gāoxìng de yī duì
vui mừng
cặp đôi vui mừng
愚蠢的
愚蠢的一对
yúchǔn de
yúchǔn de yī duì
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
公正的
公正的分配
gōngzhèng de
gōngzhèng de fēnpèi
công bằng
việc chia sẻ công bằng
惊讶的
惊讶的丛林游客
jīngyà de
jīngyà de cónglín yóukè
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm