Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

明确
明确的禁令
míngquè
míngquè de jìnlìng
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

深
深雪
shēn
shēnxuě
sâu
tuyết sâu

无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc

真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự

美妙的
美妙的彗星
měimiào de
měimiào de huìxīng
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

荒唐的
荒唐的眼镜
huāngtáng de
huāngtáng de yǎnjìng
phi lý
chiếc kính phi lý

合法的
一把合法的手枪
héfǎ de
yī bǎ héfǎ de shǒuqiāng
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất

幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng

理想的
理想的体重
lǐxiǎng de
lǐxiǎng de tǐzhòng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
