Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132144174.webp
小心
小心的男孩
xiǎoxīn
xiǎoxīn de nánhái
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/134764192.webp
第一的
第一批春天的花
dì yī de
dì yī pī chūntiān de huā
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/88317924.webp
唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/93014626.webp
健康的
健康的蔬菜
jiànkāng de
jiànkāng de shūcài
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/134156559.webp
早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/132926957.webp
黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/107078760.webp
暴力的
暴力冲突
bàolì de
bàolì chōngtú
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/171965638.webp
安全的
安全的衣物
ānquán de
ānquán de yīwù
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
酒精成瘾的
酒精成瘾的男人
jiǔjīng chéng yǐn de
jiǔjīng chéng yǐn de nánrén
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/132595491.webp
成功
成功的学生
chénggōng
chénggōng de xuéshēng
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/127531633.webp
多样的
多样化的水果提供
duōyàng de
duōyàng huà de shuǐguǒ tígōng
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/74180571.webp
必要的
必要的冬季轮胎
bìyào de
bìyào de dōngjì lúntāi
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết