Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say rượu
người đàn ông say rượu

休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

非法的
非法种植大麻
fēifǎ de
fēifǎ zhòngzhí dàmá
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

著名的
著名的寺庙
zhùmíng de
zhùmíng de sìmiào
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao

天真的
天真的回答
tiānzhēn de
tiānzhēn de huídá
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

每小时
每小时的换岗
měi xiǎoshí
měi xiǎoshí de huàn gāng
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

不可能的
一个不可能的入口
bù kěnéng de
yīgè bù kěnéng de rùkǒu
không thể
một lối vào không thể

前面的
前排
qiánmiàn de
qián pái
phía trước
hàng ghế phía trước

奇怪的
奇怪的图片
qíguài de
qíguài de túpiàn
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
