Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

小心
小心的男孩
xiǎoxīn
xiǎoxīn de nánhái
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

第一的
第一批春天的花
dì yī de
dì yī pī chūntiān de huā
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất

健康的
健康的蔬菜
jiànkāng de
jiànkāng de shūcài
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm

黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen

暴力的
暴力冲突
bàolì de
bàolì chōngtú
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

安全的
安全的衣物
ānquán de
ānquán de yīwù
an toàn
trang phục an toàn

酒精成瘾的
酒精成瘾的男人
jiǔjīng chéng yǐn de
jiǔjīng chéng yǐn de nánrén
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

成功
成功的学生
chénggōng
chénggōng de xuéshēng
thành công
sinh viên thành công

多样的
多样化的水果提供
duōyàng de
duōyàng huà de shuǐguǒ tígōng
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
