Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/129926081.webp
醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/120375471.webp
休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/99027622.webp
非法的
非法种植大麻
fēifǎ de
fēifǎ zhòngzhí dàmá
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/129050920.webp
著名的
著名的寺庙
zhùmíng de
zhùmíng de sìmiào
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/101101805.webp
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/63945834.webp
天真的
天真的回答
tiānzhēn de
tiānzhēn de huídá
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/113624879.webp
每小时
每小时的换岗
měi xiǎoshí
měi xiǎoshí de huàn gāng
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/134391092.webp
不可能的
一个不可能的入口
bù kěnéng de
yīgè bù kěnéng de rùkǒu
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/109594234.webp
前面的
前排
qiánmiàn de
qián pái
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/122775657.webp
奇怪的
奇怪的图片
qíguài de
qíguài de túpiàn
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/132012332.webp
聪明
聪明的女孩
cōngmíng
cōngmíng de nǚhái
thông minh
cô gái thông minh