Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

受欢迎的
受欢迎的音乐会
shòu huānyíng de
shòu huānyíng de yīnyuè huì
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

红色的
一个红色的雨伞
hóng sè de
yīgè hóng sè de yǔsǎn
đỏ
cái ô đỏ

嫉妒的
嫉妒的女人
jídù de
jídù de nǚrén
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

晚的
晚间的工作
wǎn de
wǎnjiān de gōngzuò
muộn
công việc muộn

天才
天才的装束
tiāncái
tiāncái de zhuāngshù
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

热的
热的壁炉火焰
rè de
rè de bìlú huǒyàn
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

必要的
必要的冬季轮胎
bìyào de
bìyào de dōngjì lúntāi
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc

沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng

严重的
一个严肃的讨论
yánzhòng de
yīgè yánsù de tǎolùn
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

每小时
每小时的换岗
měi xiǎoshí
měi xiǎoshí de huàn gāng
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
