Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
快速的
快速的车
kuàisù de
kuàisù de chē
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
不太可能的
一个不太可能的投掷
bù tài kěnéng de
yīgè bù tài kěnéng de tóuzhí
không thể tin được
một ném không thể tin được
可获得
可获得的药物
kě huòdé
kě huòdé di yàowù
có sẵn
thuốc có sẵn
单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân
简洁的
简洁的目录
jiǎnjié de
jiǎnjié de mùlù
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
可怕的
可怕的威胁
kěpà de
kěpà de wēixié
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
健康的
健康的女人
jiànkāng de
jiànkāng de nǚrén
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
必要的
必要的手电筒
bìyào de
bìyào de shǒudiàntǒng
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
充满爱意
充满爱意的礼物
chōngmǎn ài yì
chōngmǎn ài yì de lǐwù
yêu thương
món quà yêu thương
核的
核爆炸
hé de
hé bàozhà
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân