Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/93014626.webp
健康的
健康的蔬菜
jiànkāng de
jiànkāng de shūcài
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/102474770.webp
失败的
失败的寻找住房
shībài de
shībài de xúnzhǎo zhùfáng
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/74679644.webp
简洁的
简洁的目录
jiǎnjié de
jiǎnjié de mùlù
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
空的
空的屏幕
kōng de
kōng de píngmù
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/15049970.webp
糟糕的
一次糟糕的洪水
zāogāo de
yīcì zāogāo de hóngshuǐ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/133018800.webp
短暂
短暂的目光
duǎnzàn
duǎnzàn de mùguāng
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/78306447.webp
每年的
每年的增长
měinián de
měinián de zēngzhǎng
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/109009089.webp
法西斯的
法西斯口号
fàxīsī de
fàxīsī kǒuhào
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/95321988.webp
单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/105383928.webp
绿色的
绿色蔬菜
lǜsè de
lǜsè shūcài
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/49304300.webp
完成的
未完成的桥梁
wánchéng de
wèi wánchéng de qiáoliáng
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/63945834.webp
天真的
天真的回答
tiānzhēn de
tiānzhēn de huídá
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ