Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)
贫穷
贫穷的男人
pínqióng
pínqióng de nánrén
nghèo
một người đàn ông nghèo
雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
新生
新生的婴儿
xīnshēng
xīnshēng de yīng‘ér
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
知名
知名的艾菲尔铁塔
zhīmíng
zhīmíng de ài fēi ěr tiětǎ
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
日常的
日常沐浴
rìcháng de
rìcháng mùyù
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
有助于
有助于的建议
yǒu zhù yú
yǒu zhù yú de jiànyì
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
宽广
宽广的沙滩
kuānguǎng
kuānguǎng de shātān
rộng
bãi biển rộng
新鲜的
新鲜的牡蛎
xīnxiān de
xīnxiān de mǔlì
tươi mới
hàu tươi
可用的
可用的风能
kěyòng de
kěyòng de fēngnéng
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
独特的
独特的渡槽
dútè de
dútè de dùcáo
độc đáo
cống nước độc đáo