Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện

冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông

惊讶的
惊讶的丛林游客
jīngyà de
jīngyà de cónglín yóukè
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

秘密的
秘密的小吃
mìmì de
mìmì de xiǎochī
lén lút
việc ăn vụng lén lút

曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo

完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

每年的
每年的增长
měinián de
měinián de zēngzhǎng
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

三重的
三倍的手机芯片
sānchóng de
sān bèi de shǒujī xīnpiàn
gấp ba
chip di động gấp ba

同性恋的
两个同性恋男人
tóngxìngliàn de
liǎng gè tóngxìngliàn nánrén
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn
