Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường

前面的
前排
qiánmiàn de
qián pái
phía trước
hàng ghế phía trước

匆忙的
匆忙的圣诞老人
cōngmáng de
cōngmáng de shèngdàn lǎorén
vội vàng
ông già Noel vội vàng

剩下的
剩下的食物
shèng xià de
shèng xià de shíwù
còn lại
thức ăn còn lại

简洁的
简洁的目录
jiǎnjié de
jiǎnjié de mùlù
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

伤心的
伤心的孩子
shāngxīn de
shāngxīn de háizi
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam

离婚的
离婚的夫妻
líhūn de
líhūn de fūqī
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

之前的
之前的故事
zhīqián de
zhīqián de gùshì
trước đó
câu chuyện trước đó

卓越的
卓越的饭菜
zhuóyuè de
zhuóyuè de fàncài
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
