Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/69435964.webp
友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/127042801.webp
冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/59339731.webp
惊讶的
惊讶的丛林游客
jīngyà de
jīngyà de cónglín yóukè
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/84096911.webp
秘密的
秘密的小吃
mìmì de
mìmì de xiǎochī
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/116632584.webp
曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/125846626.webp
完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/114993311.webp
清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/78306447.webp
每年的
每年的增长
měinián de
měinián de zēngzhǎng
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/87672536.webp
三重的
三倍的手机芯片
sānchóng de
sān bèi de shǒujī xīnpiàn
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/102271371.webp
同性恋的
两个同性恋男人
tóngxìngliàn de
liǎng gè tóngxìngliàn nánrén
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/131822697.webp
少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/128024244.webp
蓝色的
蓝色的圣诞树球
lán sè de
lán sè de shèngdànshù qiú
xanh
trái cây cây thông màu xanh