Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp

口渴的
口渴的猫
Kǒu kě de
kǒu kě de māo
khát
con mèo khát nước

疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

脏的
脏的运动鞋
zàng de
zàng de yùndòng xié
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác

幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần

了不起的
了不起的景象
liǎobùqǐ de
liǎobùqǐ de jǐngxiàng
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

愚蠢
愚蠢的女人
yúchǔn
yúchǔn de nǚrén
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao

当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa
