Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/78306447.webp
ವಾರ್ಷಿಕ
ವಾರ್ಷಿಕ ವೃದ್ಧಿ
vārṣika
vārṣika vr̥d‘dhi
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/82786774.webp
ಔಷಧ ಅವಲಂಬಿತವಾದ
ಔಷಧ ಅವಲಂಬಿತವಾದ ರೋಗಿಗಳು
auṣadha avalambitavāda
auṣadha avalambitavāda rōgigaḷu
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/110248415.webp
ದೊಡ್ಡ
ದೊಡ್ಡ ಸ್ವಾತಂತ್ರ್ಯ ಪ್ರತಿಮೆ
doḍḍa
doḍḍa svātantrya pratime
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
ಮೃದುವಾದ
ಮೃದುವಾದ ತಾಪಮಾನ
mr̥duvāda
mr̥duvāda tāpamāna
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ನಿದ್ರಾಜನಕವಾದ
ನಿದ್ರಾಜನಕ ಅವಧಿ
nidrājanakavāda
nidrājanaka avadhi
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/132028782.webp
ಮುಗಿದಿರುವ
ಮುಗಿದಿರುವ ಹಿಮ ತೆಗೆದುಹಾಕುವಿಕೆ
mugidiruva
mugidiruva hima tegeduhākuvike
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/45750806.webp
ಅತ್ಯುತ್ತಮವಾದ
ಅತ್ಯುತ್ತಮವಾದ ಆಹಾರ
atyuttamavāda
atyuttamavāda āhāra
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ಕ್ರೂರ
ಕ್ರೂರ ಹುಡುಗ
krūra
krūra huḍuga
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ಅನಗತ್ಯವಾದ
ಅನಗತ್ಯವಾದ ಕೋಡಿ
anagatyavāda
anagatyavāda kōḍi
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ಓದಲಾಗದ
ಓದಲಾಗದ ಪಠ್ಯ
ōdalāgada
ōdalāgada paṭhya
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ಅಗತ್ಯ
ಅಗತ್ಯ ಪ್ರಯಾಣ ಪತ್ರವನ್ನು
agatya
agatya prayāṇa patravannu
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/78920384.webp
ಉಳಿದ
ಉಳಿದ ಹಿಮ
uḷida
uḷida hima
còn lại
tuyết còn lại