Từ vựng
Học tính từ – Catalan

astut
un guineu astut
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

endeutat
la persona endeutada
mắc nợ
người mắc nợ

masculí
un cos masculí
nam tính
cơ thể nam giới

ple
un cistell de la compra ple
đầy
giỏ hàng đầy

completat
el pont no completat
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

acurat
una bugada d‘auto acurada
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

platejat
el cotxe platejat
bạc
chiếc xe màu bạc

protestant
el sacerdot protestant
tin lành
linh mục tin lành

vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

menor d‘edat
una nena menor d‘edat
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

inusual
el temps inusual
không thông thường
thời tiết không thông thường
