Từ vựng
Học tính từ – Catalan

amable
una oferta amable
thân thiện
đề nghị thân thiện

apassionant
la història apassionant
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

dèbil
la pacient dèbil
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

sense núvols
un cel sense núvols
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

sagnant
els llavis sagnants
chảy máu
môi chảy máu

malcriat
el nen malcriat
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

gelosa
la dona gelosa
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

il·legal
el cultiu il·legal de cànem
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

setmanal
la recollida d‘escombraries setmanal
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

injust
la divisió injusta de la feina
bất công
sự phân chia công việc bất công

imprudent
el nen imprudent
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
