Từ vựng
Học tính từ – Catalan

en forma
una dona en forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

feixista
el lema feixista
phát xít
khẩu hiệu phát xít

ample
una platja ampla
rộng
bãi biển rộng

estrany
un hàbit alimentari estrany
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

enfadat
el policia enfadat
giận dữ
cảnh sát giận dữ

dolç
el confeti dolç
ngọt
kẹo ngọt

forta
la dona forta
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

poc
poc menjar
ít
ít thức ăn

rodó
la pilota rodona
tròn
quả bóng tròn

àcid
les llimones àcides
chua
chanh chua

temorós
un home temorós
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
