Từ vựng
Học tính từ – Catalan

correcte
la direcció correcta
chính xác
hướng chính xác

inquietant
una atmosfera inquietant
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

gras
una persona grassa
béo
một người béo

malvat
el col·lega malvat
ác ý
đồng nghiệp ác ý

fosca
la nit fosca
tối
đêm tối

anterior
l‘antic company
trước
đối tác trước đó

marró
una paret de fusta marró
nâu
bức tường gỗ màu nâu

igual
dos patrons iguals
giống nhau
hai mẫu giống nhau

cruel
el noi cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

esgarrifós
una aparició esgarrifosa
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
