Từ vựng
Học tính từ – Catalan

específic
l‘interès específic
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

diferent
les postures del cos diferents
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

sec
la roba seca
khô
quần áo khô

assolellat
un cel assolellat
nắng
bầu trời nắng

comestible
els pebrots picants comestibles
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

boirós
el capvespre boirós
sương mù
bình minh sương mù

feliç
la parella feliç
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

correcte
la direcció correcta
chính xác
hướng chính xác

colorit
ous de Pasqua colorits
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

ennuvolat
el cel ennuvolat
có mây
bầu trời có mây

lúdic
l‘aprenentatge lúdic
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
