Từ vựng
Học tính từ – Catalan
naif
la resposta naif
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
mandrós
una vida mandrosa
lười biếng
cuộc sống lười biếng
sagnant
els llavis sagnants
chảy máu
môi chảy máu
divertit
el disfressa divertida
hài hước
trang phục hài hước
ple
un cistell de la compra ple
đầy
giỏ hàng đầy
alt
la torre alta
cao
tháp cao
solter
un home solter
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
social
relacions socials
xã hội
mối quan hệ xã hội
comestible
els pebrots picants comestibles
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
legal
un problema legal
pháp lý
một vấn đề pháp lý
sense èxit
una cerca d‘apartament sense èxit
không thành công
việc tìm nhà không thành công