Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
caut
el noi caut

nghèo
một người đàn ông nghèo
pobre
un home pobre

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
greu
un error greu

thành công
sinh viên thành công
reexit
estudiants reeixits

nặng
chiếc ghế sofa nặng
pesat
un sofà pesat

không thông thường
thời tiết không thông thường
inusual
el temps inusual

sống
thịt sống
cru
carn crua

rụt rè
một cô gái rụt rè
tímida
una noia tímida

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
especial
una poma especial

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
futur
la producció d‘energia futura

điện
tàu điện lên núi
elèctric
el ferrocarril elèctric de muntanya
