Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

muộn
công việc muộn
tardà
la feina tardana

đậm đà
bát súp đậm đà
saborós
la sopa saborosa

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
excel·lent
un vi excel·lent

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
diferent
les postures del cos diferents

sai lầm
hướng đi sai lầm
erroni
la direcció errònia

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
àgil
un cotxe àgil

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
últim
l‘última voluntat

tối
đêm tối
fosca
la nit fosca

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
vespre
una posta de sol vespertina

tin lành
linh mục tin lành
protestant
el sacerdot protestant

phong phú
một bữa ăn phong phú
copiós
un sopar copiós
