Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
necessari
el passaport necessari

thân thiện
cái ôm thân thiện
amistós
l‘abraçada amistosa

nhất định
niềm vui nhất định
absolutament
un plaer absolut

gần
một mối quan hệ gần
proper
una relació propera

sai lầm
hướng đi sai lầm
erroni
la direcció errònia

riêng tư
du thuyền riêng tư
privat
el iot privat

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
caut
el noi caut

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
conegut
la Torre Eiffel coneguda

không thể đọc
văn bản không thể đọc
il·legible
el text il·legible

không thành công
việc tìm nhà không thành công
sense èxit
una cerca d‘apartament sense èxit

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extrem
el surf extrem
