Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
bonica
la nena bonica

đóng
mắt đóng
tancat
ulls tancats

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
còmic
barbes còmiques

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
somnolent
una fase somnolenta

ngọt
kẹo ngọt
dolç
el confeti dolç

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
sense núvols
un cel sense núvols

rộng
bãi biển rộng
ample
una platja ampla

giỏi
kỹ sư giỏi
competent
l‘enginyer competent

không thể tin được
một ném không thể tin được
improbable
un llançament improbable

mở
bức bình phong mở
obert
la cortina oberta

cổ xưa
sách cổ xưa
antic
llibres antics
