Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

thân thiện
cái ôm thân thiện
amistós
l‘abraçada amistosa

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
extern
un emmagatzematge extern

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
confusible
tres nadons confusibles

mất tích
chiếc máy bay mất tích
perdut
un avió perdut

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
astut
un guineu astut

phát xít
khẩu hiệu phát xít
feixista
el lema feixista

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clar
un índex clar

tốt
cà phê tốt
bo
bon cafè

độc đáo
cống nước độc đáo
únic
l‘aquaducte únic

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
bonica
la nena bonica

chảy máu
môi chảy máu
sagnant
els llavis sagnants
