Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

thân thiện
cái ôm thân thiện
amistós
l‘abraçada amistosa

không may
một tình yêu không may
infeliç
un amor infeliç

cay
phết bánh mỳ cay
picant
una torrada picant

hỏng
kính ô tô bị hỏng
trencat
la finestra del cotxe trencada

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
caut
el noi caut

hoàn hảo
răng hoàn hảo
perfecte
dents perfectes

vàng
chuối vàng
groc
plàtans grocs

vô ích
gương ô tô vô ích
inútil
el retrovisor inútil

gấp ba
chip di động gấp ba
triple
el xip de mòbil triple

xã hội
mối quan hệ xã hội
social
relacions socials

chật
ghế sofa chật
estret
un sofà estret
