Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

chín
bí ngô chín
madur
carbasses madures

hiện diện
chuông báo hiện diện
present
un timbre present

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
incomprensible
una desgràcia incomprensible

cô đơn
góa phụ cô đơn
solitari
el vidu solitari

cao
tháp cao
alt
la torre alta

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
baix
la petició de ser baixos

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
inquietant
una atmosfera inquietant

say xỉn
người đàn ông say xỉn
ebri
l‘home ebri

vô ích
gương ô tô vô ích
inútil
el retrovisor inútil

hình oval
bàn hình oval
oval
la taula ovalada

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfecte
la rosassa perfecta de la finestra
