Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
greu
una inundació greu

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcohòlic
l‘home alcohòlic

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
calent
la llar de foc calenta

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
finlandès
la capital finlandesa

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
fresc
la beguda fresca

vội vàng
ông già Noel vội vàng
apressat
el Pare Noel apressat

không biết
hacker không biết
desconegut
el hacker desconegut

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
menor d‘edat
una nena menor d‘edat

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
directe
un impacte directe

vô tận
con đường vô tận
interminable
un carrer interminable

trước đó
câu chuyện trước đó
anterior
la història anterior
