Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
sense núvols
un cel sense núvols

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
una roca vertical

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
diari
el bany diari

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romàntic
una parella romàntica

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
important
cites importants

ngày nay
các tờ báo ngày nay
d‘avui
els diaris d‘avui

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
silenciós
una indicació silenciosa

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
vespre
una posta de sol vespertina

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
sense esforç
la ruta en bicicleta sense esforç

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
permanent
la inversió de capital permanent

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
racional
la generació racional d‘electricitat
