Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
especial
una poma especial

đơn lẻ
cây cô đơn
individual
l‘arbre individual

sâu
tuyết sâu
profund
neu profunda

nhỏ bé
em bé nhỏ
petit
el bebè petit

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
menor d‘edat
una nena menor d‘edat

què
một người đàn ông què
coix
un home coix

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
malcriat
el nen malcriat

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
greu
una inundació greu

ốm
phụ nữ ốm
malalt
la dona malalta

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
complet
un arc de Sant Martí complet

hồng
bố trí phòng màu hồng
rosa
una decoració d‘habitació rosa
