Từ vựng

Học tính từ – Catalan

cms/adjectives-webp/122865382.webp
lluent
un terra lluent
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nacional
les banderes nacionals
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/129942555.webp
tancat
ulls tancats
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/71079612.webp
anglòfon
una escola anglòfona
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/115283459.webp
gras
una persona grassa
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/104397056.webp
acabat
la casa gairebé acabada
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/126936949.webp
lleuger
la ploma lleugera
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
fidel
un signe d‘amor fidel
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/85738353.webp
absolut
potabilitat absoluta
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/66342311.webp
calefactat
una piscina calefactada
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/126284595.webp
àgil
un cotxe àgil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/113864238.webp
adorable
un gatet adorable
dễ thương
một con mèo dễ thương