Từ vựng
Học tính từ – Catalan

lluent
un terra lluent
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

nacional
les banderes nacionals
quốc gia
các lá cờ quốc gia

tancat
ulls tancats
đóng
mắt đóng

anglòfon
una escola anglòfona
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

gras
una persona grassa
béo
một người béo

acabat
la casa gairebé acabada
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

lleuger
la ploma lleugera
nhẹ
chiếc lông nhẹ

fidel
un signe d‘amor fidel
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

absolut
potabilitat absoluta
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

calefactat
una piscina calefactada
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

àgil
un cotxe àgil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
