Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/132617237.webp
berat
sofa yang berat
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/63281084.webp
ungu
bunga ungu
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/126987395.webp
bercerai
pasangan yang bercerai
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/92314330.webp
berawan
langit yang berawan
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/72841780.webp
masuk akal
produksi listrik yang masuk akal
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/89920935.webp
fisik
eksperimen fisik
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/171965638.webp
aman
pakaian yang aman
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/70154692.webp
serupa
dua wanita yang serupa
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/126991431.webp
gelap
malam yang gelap
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/19647061.webp
tak mungkin
lemparan yang tak mungkin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/61570331.webp
tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/108332994.webp
lemah
pria yang lemah
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối