Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

jelas
kacamata yang jelas
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

lokal
buah lokal
bản địa
trái cây bản địa

ketat
aturan yang ketat
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

fantastis
menginap yang fantastis
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

tak mungkin
lemparan yang tak mungkin
không thể tin được
một ném không thể tin được

sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

hari ini
surat kabar hari ini
ngày nay
các tờ báo ngày nay

umum
toilet umum
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

mati
Santa Klaus yang mati
chết
ông già Noel chết

sebelumnya
kisah sebelumnya
trước đó
câu chuyện trước đó

gagal
pencarian apartemen yang gagal
không thành công
việc tìm nhà không thành công
