Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/134764192.webp
yekemîn
gulanên yekemîn
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/53272608.webp
şaîn
copeka şaîn
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/125129178.webp
mirî
yek bavêkalê mirî
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/130292096.webp
serxweş
mirovekî serxweş
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/118140118.webp
bihesk
qirmûlka bihesk
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/74903601.webp
nexweş
axaftina nexweş
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/67885387.webp
girîng
termînên girîng
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/103274199.webp
bêdeng
keçên bêdeng
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/119348354.webp
tarî
asîmana tarî
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/92783164.webp
yekcarî
aquaduktê yekcarî
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/172707199.webp
hêja
şêrînek hêja
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
zêde
nîvînek zêde
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên