Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
’usbueiun
jame alqumamat al’usbueii
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
دائم
الاستثمار المالي الدائم
dayim
alastithmar almaliu aldaayimu
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
matlub
altaahil alshatawiu almatlubu
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
تعيس
حب تعيس
taeis
hubu taeis
không may
một tình yêu không may
فارغ
الشاشة الفارغة
farigh
alshaashat alfarighat
trống trải
màn hình trống trải
غير ودود
رجل غير ودود
ghayr wadud
rajul ghayr wadud
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
كفء
المهندس الكفء
kafa’
almuhandis alkuf’
giỏi
kỹ sư giỏi
أبيض
المنظر الأبيض
’abyad
almanzar al’abyadi
trắng
phong cảnh trắng
سري
التسلل السري
siri
altasalul alsiri
lén lút
việc ăn vụng lén lút
جميل جدًا
فستان جميل جدًا
jamil jdan
fustan jamil jdan
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
eaqlani
’iintaj alkahraba’ aleaqlanii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý