المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

mùa đông
phong cảnh mùa đông
شتوي
المناظر الشتوية

trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
الفتاة البالغة

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
لا يصدق
كارثة لا تصدق

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
مستقيم
الشمبانزي المستقيم

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
مثير
القصة المثيرة

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
غبي
زوجان غبيان

chảy máu
môi chảy máu
دموي
شفاه دموية

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
سيء
فيضان سيء

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
لامع
أرضية لامعة

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
معتاد
باقة عروس معتادة
