‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
مطلق
الزوجان المطلقان
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
مرعب
جو مرعب
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
نظيف
غسيل نظيف
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ملون
بيض الفصح الملون
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعيف
المرأة الضعيفة
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطر
تمساح خطر
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
قبيح
الملاكم القبيح
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة