‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
شتوي
المناظر الشتوية
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
الفتاة البالغة
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
لا يصدق
كارثة لا تصدق
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
مستقيم
الشمبانزي المستقيم
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
مثير
القصة المثيرة
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
غبي
زوجان غبيان
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
دموي
شفاه دموية
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
سيء
فيضان سيء
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
لامع
أرضية لامعة
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
معتاد
باقة عروس معتادة
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
متأخر
مغادرة متأخرة