المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
مطلق
الزوجان المطلقان

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
مرعب
جو مرعب

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب

đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
نظيف
غسيل نظيف

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ملون
بيض الفصح الملون

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعيف
المرأة الضعيفة

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطر
تمساح خطر

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية

xấu xí
võ sĩ xấu xí
قبيح
الملاكم القبيح

gấp ba
chip di động gấp ba
ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف
