‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
شوكي
الصبار الشوكي
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
مبلل
الملابس المبللة.
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
أفقي
خزانة أفقية
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ذكر
جسم ذكر
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خاص
تفاحة خاصة
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
غريب
عادة غذائية غريبة
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
معتاد
باقة عروس معتادة
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوي
المرأة القوية
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
زوج عاشق
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بائس
مساكن بائسة
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
شعبي
حفلة شعبية
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
متشابه
نمطين متشابهين