‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
نعسان
فترة نعاس
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
كامل
قرعة كاملة
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
أسود
فستان أسود
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
لا يصدق
كارثة لا تصدق
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مجاني
وسيلة نقل مجانية
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
غير محدد
التخزين غير المحدد
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ممكن
العكس المحتمل
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
ذكي
الفتاة الذكية
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
شرير
تهديد شرير
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
مضاعف
هامبرغر مضاعف