‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
الباقي
الثلج الباقي
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
سري
معلومة سرية
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
ناضج
قرع ناضج
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
شرقي
المدينة الميناء الشرقية
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
كهربائي
قطار جبلي كهربائي
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
متشابه
نمطين متشابهين
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
عميق
ثلج عميق
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
النظارة الواضحة
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غاضب
الشرطي الغاضب
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شقي
الطفل الشقي