‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائم
الاستثمار المالي الدائم
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
عالي
البرج العالي
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
سابق
الشريك السابق
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
مثلي الجنس
رجلان مثليان
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
ضبابي
الغسق الضبابي
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
هام
مواعيد هامة
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشي
الولد الوحشي
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
مسائي
غروب مسائي
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
مبكر
التعلم المبكر