المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية

thứ ba
đôi mắt thứ ba
ثالث
عين ثالثة

không thông thường
loại nấm không thông thường
غير عادي
فطر غير عادي

bão táp
biển đang có bão
عاصف
البحر العاصف

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
شرير
تهديد شرير

nắng
bầu trời nắng
مشمس
سماء مشمسة

phi lý
chiếc kính phi lý
سخيف
النظارات السخيفة

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
بالساعة
تغيير الحرس بالساعة

hình oval
bàn hình oval
بيضاوي
الطاولة البيضاوية
