‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ثالث
عين ثالثة
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
غير عادي
فطر غير عادي
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
عاصف
البحر العاصف
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
شرير
تهديد شرير
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
مشمس
سماء مشمسة
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
سخيف
النظارات السخيفة
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
بالساعة
تغيير الحرس بالساعة
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
بيضاوي
الطاولة البيضاوية
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني