‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بائس
مساكن بائسة
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
جميل
قطة جميلة
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
مفقود
طائرة مفقودة
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
غير عادل
توزيع العمل غير العادل
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
غالي
الفيلا الغالية
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
حزين
الطفل الحزين
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
عكر
جعة عكرة
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
لا يصدق
كارثة لا تصدق
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
أسود
فستان أسود