المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بائس
مساكن بائسة

dễ thương
một con mèo dễ thương
جميل
قطة جميلة

mất tích
chiếc máy bay mất tích
مفقود
طائرة مفقودة

bất công
sự phân chia công việc bất công
غير عادل
توزيع العمل غير العادل

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط

đắt
biệt thự đắt tiền
غالي
الفيلا الغالية

đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
حزين
الطفل الحزين

đục
một ly bia đục
عكر
جعة عكرة

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
لا يصدق
كارثة لا تصدق
