‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
غبي
خطة غبية
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
cms/adjectives-webp/134870963.webp
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
رائع
مناظر صخرية رائعة
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
فريد
الجسر المائي الفريد
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
رائع
شلال رائع
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
غير حذر
الطفل الغير حذر
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خاص
الاهتمام الخاص
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
إيجابي
موقف إيجابي
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غير متزوج
الرجل الغير متزوج
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
أرجواني
لافندر أرجواني
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
مملح
الفستق المملح