المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط

giàu có
phụ nữ giàu có
غني
امرأة غنية

hồng
bố trí phòng màu hồng
وردي
ديكور غرفة وردي

duy nhất
con chó duy nhất
وحيد
الكلب الوحيد

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عام
حمامات عامة

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
مثير
القصة المثيرة

trước đó
câu chuyện trước đó
سابق
القصة السابقة

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ممتاز
نبيذ ممتاز

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
تام
الصلاحية التامة للشرب

giận dữ
cảnh sát giận dữ
غاضب
الشرطي الغاضب

cao
tháp cao
عالي
البرج العالي
