المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية
phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشي
شعار فاشي
dễ thương
một con mèo dễ thương
جميل
قطة جميلة
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ثمل
رجل ثمل
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
حزين
الطفل الحزين
vật lý
thí nghiệm vật lý
فيزيائي
التجربة الفيزيائية
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
رهيب
القرش الرهيب
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
غير ودود
رجل غير ودود
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
جواز السفر الضروري
gai
các cây xương rồng có gai
شوكي
الصبار الشوكي