‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
غني
امرأة غنية
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
وردي
ديكور غرفة وردي
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
وحيد
الكلب الوحيد
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عام
حمامات عامة
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
مثير
القصة المثيرة
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
سابق
القصة السابقة
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ممتاز
نبيذ ممتاز
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
تام
الصلاحية التامة للشرب
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غاضب
الشرطي الغاضب
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
عالي
البرج العالي
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
نووي
الانفجار النووي