المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشي
شعار فاشي

say xỉn
người đàn ông say xỉn
ثمل
رجل ثمل

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
متعب
امرأة متعبة

độc thân
người đàn ông độc thân
أعزب
الرجل الأعزب

ít
ít thức ăn
قليل
قليل من الطعام

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
نظيف
غسيل نظيف

thật
tình bạn thật
حقيقي
صداقة حقيقية

lớn
Bức tượng Tự do lớn
كبير
تمثال الحرية الكبير

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غير ضروري
المظلة غير الضرورية

tím
hoa oải hương màu tím
أرجواني
لافندر أرجواني
