المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مجاني
وسيلة نقل مجانية
sai lầm
hướng đi sai lầm
معكوس
الاتجاه المعكوس
trực tuyến
kết nối trực tuyến
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
غبي
خطة غبية
tròn
quả bóng tròn
دائري
الكرة الدائرية
tinh khiết
nước tinh khiết
نقي
ماء نقي
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مساعد
سيدة مساعدة
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادل
تقسيم عادل
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غير متزوج
الرجل الغير متزوج
phía trước
hàng ghế phía trước
أمامي
الصف الأمامي