‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشي
شعار فاشي
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
جميل
قطة جميلة
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ثمل
رجل ثمل
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
حزين
الطفل الحزين
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
فيزيائي
التجربة الفيزيائية
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
رهيب
القرش الرهيب
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
غير ودود
رجل غير ودود
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
جواز السفر الضروري
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
شوكي
الصبار الشوكي
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
سري
معلومة سرية