‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشي
شعار فاشي
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ثمل
رجل ثمل
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
متعب
امرأة متعبة
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
أعزب
الرجل الأعزب
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
قليل
قليل من الطعام
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
نظيف
غسيل نظيف
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
حقيقي
صداقة حقيقية
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
كبير
تمثال الحرية الكبير
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غير ضروري
المظلة غير الضرورية
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
أرجواني
لافندر أرجواني
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
ثلاثي
الشريحة الثلاثية للهاتف