Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
مباشر
ضربة مباشرة
mubashir
darbat mubasharatun
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
قريب
الأسدة القريبة
qarib
al’asadat alqaribatu
gần
con sư tử gần
سلوفيني
العاصمة السلوفينية
slufini
aleasimat alsulufiniatu
Slovenia
thủ đô Slovenia
مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước
غبي
الولد الغبي
ghabiun
alwalad alghabi
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
قاصر
فتاة قاصرة
qasir
fatat qasiratun
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
وعر
طريق وعر
waear
tariq waear
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
كامل
العائلة الكاملة
kamil
aleayilat alkamilatu
toàn bộ
toàn bộ gia đình
طازج
المحار الطازج
tazij
almahar altaazaja
tươi mới
hàu tươi
قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
qadim jdan
kutab qadimat jdan
cổ xưa
sách cổ xưa
جميل جدًا
فستان جميل جدًا
jamil jdan
fustan jamil jdan
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ