Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

سكران
رجل سكران
sakran
rajul sakran
say rượu
người đàn ông say rượu

نادر
باندا نادرة
nadir
banda nadirat
hiếm
con panda hiếm

خاص
يخت خاص
khasun
yakht khasa
riêng tư
du thuyền riêng tư

مثلي الجنس
رجلان مثليان
mithli aljins
rajulan mithliaani
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

رفيع
شاطئ رملي رفيع
rafie
shati ramliun rafie
tinh tế
bãi cát tinh tế

أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
’usbueiun
jame alqumamat al’usbueii
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

رهيب
القرش الرهيب
ruhayb
alqirsh alrahib
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

تاريخي
جسر تاريخي
tarikhiun
jisr tarikhi
lịch sử
cây cầu lịch sử

محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

مباشر
ضربة مباشرة
mubashir
darbat mubasharatun
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

قوي
المرأة القوية
qawiun
almar’at alqawiatu
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
