Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

عاشق
زوج عاشق
eashiq
zawj eashiqu
đang yêu
cặp đôi đang yêu

جاد
مناقشة جادة
jad
munaqashat jadatun
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

بلا قوة
الرجل بلا قوة
bila quat
alrajul bila quatin
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

مشمول
القشاوات المشمولة
mashmul
alqashawat almashmulatu
bao gồm
ống hút bao gồm

بارد
مشروب بارد
barid
mashrub bard
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

مريض
امرأة مريضة
marid
amra’at maridatun
ốm
phụ nữ ốm

محتمل
المجال المحتمل
muhtamal
almajal almuhtamali
có lẽ
khu vực có lẽ

مضحك
تنكر مضحك
mudhik
tunkir mudhika
hài hước
trang phục hài hước

شرقي
المدينة الميناء الشرقية
sharqiun
almadinat almina’ alsharqiatu
phía đông
thành phố cảng phía đông

مثلي الجنس
رجلان مثليان
mithli aljins
rajulan mithliaani
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة
layiq bialsihat
amra’at layiqat bialsihati
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
