Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/129926081.webp
سكران
رجل سكران
sakran
rajul sakran
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/171244778.webp
نادر
باندا نادرة
nadir
banda nadirat
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/124273079.webp
خاص
يخت خاص
khasun
yakht khasa
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/102271371.webp
مثلي الجنس
رجلان مثليان
mithli aljins
rajulan mithliaani
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/133394920.webp
رفيع
شاطئ رملي رفيع
rafie
shati ramliun rafie
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/64546444.webp
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
’usbueiun
jame alqumamat al’usbueii
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/104875553.webp
رهيب
القرش الرهيب
ruhayb
alqirsh alrahib
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/121794017.webp
تاريخي
جسر تاريخي
tarikhiun
jisr tarikhi
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/39465869.webp
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/106078200.webp
مباشر
ضربة مباشرة
mubashir
darbat mubasharatun
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/57686056.webp
قوي
المرأة القوية
qawiun
almar’at alqawiatu
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
مبلل
الملابس المبللة.
mubalal
almalabis almubalalatu.
ướt
quần áo ướt