Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch

tom
den tomme skærm
trống trải
màn hình trống trải

alkoholafhængig
den alkoholafhængige mand
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

blodig
blodige læber
chảy máu
môi chảy máu

smuk
smukke blomster
đẹp
hoa đẹp

lovlig
en lovlig pistol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

ren
rent vand
tinh khiết
nước tinh khiết

rund
den runde bold
tròn
quả bóng tròn

årlig
den årlige karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm

vidunderlig
et vidunderligt vandfald
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

tør
det tørre tøj
khô
quần áo khô

tidsbegrænset
den tidsbegrænsede parkeringstid
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
