Từ vựng
Học tính từ – Indonesia
kotor
sepatu olahraga yang kotor
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
bodoh
rencana yang bodoh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
baru
kembang api yang baru
mới
pháo hoa mới
kuat
singa yang kuat
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
jenius
penyamaran yang jenius
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
modern
media modern
hiện đại
phương tiện hiện đại
beragam
tawaran buah yang beragam
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
utuh
pizza yang utuh
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
adil
pembagian yang adil
công bằng
việc chia sẻ công bằng
lezat
sup yang lezat
đậm đà
bát súp đậm đà
imut
seekor anak kucing yang imut
dễ thương
một con mèo dễ thương