Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/96198714.webp
terbuka
karton yang terbuka
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/34780756.webp
lajang
pria yang lajang
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
meja oval
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/94039306.webp
mikroskopis
kecambah yang mikroskopis
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/105450237.webp
haus
kucing yang haus
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/177266857.webp
nyata
kemenangan nyata
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/120161877.webp
secara tegas
larangan yang secara tegas
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/132880550.webp
cepat
pelari turun gunung yang cepat
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/140758135.webp
sejuk
minuman sejuk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/36974409.webp
mutlak
kenikmatan yang mutlak
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/70910225.webp
dekat
singa betina yang dekat
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/43649835.webp
tak terbaca
teks yang tak terbaca
không thể đọc
văn bản không thể đọc