Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/116622961.webp
asli
sayuran asli
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/100613810.webp
berbadai
laut yang berbadai
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/36974409.webp
mutlak
kenikmatan yang mutlak
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/74047777.webp
hebat
pemandangan yang hebat
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/55324062.webp
terkait
isyarat tangan yang terkait
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
putih
pemandangan yang putih
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/126987395.webp
bercerai
pasangan yang bercerai
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/174751851.webp
sebelumnya
pasangan sebelumnya
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/132514682.webp
suka menolong
wanita yang suka menolong
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/102474770.webp
gagal
pencarian apartemen yang gagal
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/25594007.webp
menakutkan
perhitungan yang menakutkan
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/92783164.webp
sekali
akuaduk yang sekali
độc đáo
cống nước độc đáo