Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

diperlukan
ban musim dingin yang diperlukan
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

suram
langit yang suram
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

ketat
aturan yang ketat
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

sosial
hubungan sosial
xã hội
mối quan hệ xã hội

sekali
akuaduk yang sekali
độc đáo
cống nước độc đáo

asin
kacang tanah asin
mặn
đậu phộng mặn

berbatas waktu
waktu parkir yang berbatas waktu
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

khusus
ketertarikan khusus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

perlu
paspor yang perlu
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

cantik sekali
gaun yang cantik sekali
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
