Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/169654536.webp
sulit
pendakian gunung yang sulit
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/133909239.webp
khusus
apel khusus
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/127531633.webp
beragam
tawaran buah yang beragam
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
tidak ramah
pria yang tidak ramah
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/132704717.webp
lemah
wanita yang lemah
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/74047777.webp
hebat
pemandangan yang hebat
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/94039306.webp
mikroskopis
kecambah yang mikroskopis
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
teknis
keajaiban teknis
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/68983319.webp
berhutang
orang yang berhutang
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/92314330.webp
berawan
langit yang berawan
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/117502375.webp
terbuka
tirai yang terbuka
mở
bức bình phong mở