Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

sulit
pendakian gunung yang sulit
khó khăn
việc leo núi khó khăn

khusus
apel khusus
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

beragam
tawaran buah yang beragam
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

tidak ramah
pria yang tidak ramah
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

lemah
wanita yang lemah
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

hebat
pemandangan yang hebat
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

mikroskopis
kecambah yang mikroskopis
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

teknis
keajaiban teknis
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

berhutang
orang yang berhutang
mắc nợ
người mắc nợ

positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực

berawan
langit yang berawan
có mây
bầu trời có mây
