Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

briljant
‘n briljante vermomming
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

droog
die droë wasgoed
khô
quần áo khô

perfek
perfekte tande
hoàn hảo
răng hoàn hảo

rou
rou vleis
sống
thịt sống

oranj
oranje apprikose
cam
quả mơ màu cam

jaarliks
die jaarlikse toename
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

vrugbaar
‘n vrugbare grond
màu mỡ
đất màu mỡ

rooi
‘n rooi reënsambreel
đỏ
cái ô đỏ

kragtig
‘n kragtige leeu
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

bly
die bly paar
vui mừng
cặp đôi vui mừng

fantasties
‘n fantastiese verblyf
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
