Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

ערבי
שקיעה ערבית
erby
shqy‘eh ‘erbyt
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

הוגן
החלוקה ההוגנת
hvgn
hhlvqh hhvgnt
công bằng
việc chia sẻ công bằng

שמן
האדם השמין
shmn
hadm hshmyn
béo
một người béo

רומנטי
זוג רומנטי
rvmnty
zvg rvmnty
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
blty zhyr
hyld hblty zhyr
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

משפטי
בעיה משפטית
mshpty
b‘eyh mshptyt
pháp lý
một vấn đề pháp lý

סודי
מידע סודי
svdy
myd‘e svdy
bí mật
thông tin bí mật

בעתיד
ייצור אנרגיה בעתידי
b‘etyd
yytsvr anrgyh b‘etydy
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

קידמי
השורה הקידמית
qydmy
hshvrh hqydmyt
phía trước
hàng ghế phía trước

מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương

סוער
הים הסוער
sv‘er
hym hsv‘er
bão táp
biển đang có bão
