Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/145180260.webp
מוזר
הרגל אכילה מוזרה
mvzr
hrgl akylh mvzrh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
צפוף
הספה הצפופה
tspvp
hsph htspvph
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/117738247.webp
נפלא
המפל הנפלא
npla
hmpl hnpla
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/59882586.webp
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
mtmkr lalkvhvl
haysh hmtmkr lalkvhvl
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/115458002.webp
רך
המיטה הרכה
rk
hmyth hrkh
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/126635303.webp
שלם
המשפחה השלמה
shlm
hmshphh hshlmh
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/11492557.webp
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
hshmly
rkbt hrym hshmlyt
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/102547539.webp
נוכחי
הפעמון הנוכחי
nvkhy
hp‘emvn hnvkhy
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/117966770.webp
שקט
הבקשה להיות שקט
shqt
hbqshh lhyvt shqt
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
פורה
הקרקע הפורה
pvrh
hqrq‘e hpvrh
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/116632584.webp
עגלגל
הכביש העגלגל
eglgl
hkbysh h‘eglgl
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/171538767.webp
קרוב
יחס קרוב
qrvb
yhs qrvb
gần
một mối quan hệ gần