Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

פתוח
הוילון הפתוח
ptvh
hvylvn hptvh
mở
bức bình phong mở

בריא
אישה בריאה
brya
ayshh bryah
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

חשוב
פגישות חשובות
hshvb
pgyshvt hshvbvt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
hvmvsqsvaly
shny hgbrym hhvmvsqsvalym
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

פשיסטי
הסיסמה הפשיסטית
pshysty
hsysmh hpshystyt
phát xít
khẩu hiệu phát xít

לבן
הנוף הלבן
lbn
hnvp hlbn
trắng
phong cảnh trắng

שנתי
הגידול השנתי
shnty
hgydvl hshnty
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

מלוכלך
הנעלי הספורט המלוכלכות
mlvklk
hn‘ely hspvrt hmlvklkvt
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

גאוני
התחפושת הגאונית
gavny
hthpvsht hgavnyt
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

גולמי
בשר גולמי
gvlmy
bshr gvlmy
sống
thịt sống

סוער
הים הסוער
sv‘er
hym hsv‘er
bão táp
biển đang có bão
