Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/126272023.webp
ערבי
שקיעה ערבית
erby
shqy‘eh ‘erbyt
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/49649213.webp
הוגן
החלוקה ההוגנת
hvgn
hhlvqh hhvgnt
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/115283459.webp
שמן
האדם השמין
shmn
hadm hshmyn
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/172157112.webp
רומנטי
זוג רומנטי
rvmnty
zvg rvmnty
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/112277457.webp
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
blty zhyr
hyld hblty zhyr
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/166035157.webp
משפטי
בעיה משפטית
mshpty
b‘eyh mshptyt
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/123115203.webp
סודי
מידע סודי
svdy
myd‘e svdy
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/28510175.webp
בעתיד
ייצור אנרגיה בעתידי
b‘etyd
yytsvr anrgyh b‘etydy
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/109594234.webp
קידמי
השורה הקידמית
qydmy
hshvrh hqydmyt
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/113969777.webp
מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/100613810.webp
סוער
הים הסוער
sv‘er
hym hsv‘er
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/45150211.webp
נאמן
סימן לאהבה נאמנה
namn
symn lahbh namnh
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành