Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/117502375.webp
פתוח
הוילון הפתוח
ptvh
hvylvn hptvh
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/129678103.webp
בריא
אישה בריאה
brya
ayshh bryah
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/67885387.webp
חשוב
פגישות חשובות
hshvb
pgyshvt hshvbvt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/102271371.webp
הומוסקסואלי
שני הגברים ההומוסקסואלים
hvmvsqsvaly
shny hgbrym hhvmvsqsvalym
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/109009089.webp
פשיסטי
הסיסמה הפשיסטית
pshysty
hsysmh hpshystyt
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/130246761.webp
לבן
הנוף הלבן
lbn
hnvp hlbn
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/78306447.webp
שנתי
הגידול השנתי
shnty
hgydvl hshnty
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/90700552.webp
מלוכלך
הנעלי הספורט המלוכלכות
mlvklk
hn‘ely hspvrt hmlvklkvt
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/131228960.webp
גאוני
התחפושת הגאונית
gavny
hthpvsht hgavnyt
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/173160919.webp
גולמי
בשר גולמי
gvlmy
bshr gvlmy
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/100613810.webp
סוער
הים הסוער
sv‘er
hym hsv‘er
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/40894951.webp
מרתק
הסיפור המרתק
mrtq
hsypvr hmrtq
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn