Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/170631377.webp
חיובי
גישה חיובית
hyvby
gyshh hyvbyt
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/101204019.webp
אפשרי
ההפך האפשרי
apshry
hhpk hapshry
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/71079612.webp
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית
dvbrt anglyt
byt spr dvbr anglyt
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ביישן
ילדה ביישנית
byyshn
yldh byyshnyt
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/115703041.webp
חסר צבע
החדר האמבטיה החסר צבע
hsr tsb‘e
hhdr hambtyh hhsr tsb‘e
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/20539446.webp
שנתי
קרנבל שנתי
shnty
qrnbl shnty
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/128406552.webp
כועס
השוטר הכועס
kv‘es
hshvtr hkv‘es
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/49304300.webp
הושלם
הגשר שלא הושלם
hvshlm
hgshr shla hvshlm
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/170361938.webp
חמור
טעות חמורה
hmvr
t‘evt hmvrh
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/127957299.webp
עז
רעידת האדמה העזה
ez
r‘eydt hadmh h‘ezh
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
la ydydvty
hgbr hla ydydvty
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/132592795.webp
שמח
הזוג השמח
shmh
hzvg hshmh
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc