Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

абсолютний
абсолютна питомість
absolyutnyy
absolyutna pytomistʹ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

нескінченний
нескінченна дорога
neskinchennyy
neskinchenna doroha
vô tận
con đường vô tận

довірчий
довірча білка
dovirchyy
dovircha bilka
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

смачний
смачний суп
smachnyy
smachnyy sup
đậm đà
bát súp đậm đà

технічний
технічне диво
tekhnichnyy
tekhnichne dyvo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

ідеальний
ідеальна вітражна роза
idealʹnyy
idealʹna vitrazhna roza
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

рідкісний
рідкісний панда
ridkisnyy
ridkisnyy panda
hiếm
con panda hiếm

втомлений
втомлена жінка
vtomlenyy
vtomlena zhinka
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

аеродинамічний
аеродинамічна форма
aerodynamichnyy
aerodynamichna forma
hình dáng bay
hình dáng bay

жахливий
жахлива загроза
zhakhlyvyy
zhakhlyva zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
