Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

суворий
суворе правило
suvoryy
suvore pravylo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

розлучений
розлучена пара
rozluchenyy
rozluchena para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

бурхливий
бурхливе море
burkhlyvyy
burkhlyve more
bão táp
biển đang có bão

молодий
молодий боксер
molodyy
molodyy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

повний
повний веселка
povnyy
povnyy veselka
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

арабський
арабська пара
arabsʹkyy
arabsʹka para
hiện có
sân chơi hiện có

довірчий
довірча білка
dovirchyy
dovircha bilka
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

вузький
вузький диван
vuzʹkyy
vuzʹkyy dyvan
chật
ghế sofa chật

різний
різні позиції тіла
riznyy
rizni pozytsiyi tila
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

відмінний
відмінне вино
vidminnyy
vidminne vyno
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

жартівливий
жартівливий костюм
zhartivlyvyy
zhartivlyvyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
