Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
міцний
міцний порядок
mitsnyy
mitsnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
rozhevyy
rozhevyy inter‘yer kimnaty
hồng
bố trí phòng màu hồng
вірний
знак вірної любові
virnyy
znak virnoyi lyubovi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
серйозний
серйозне обговорення
seryoznyy
seryozne obhovorennya
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
гарячий
гаряче камінне вогнище
haryachyy
haryache kaminne vohnyshche
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
смішний
смішна пара
smishnyy
smishna para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
туманний
туманний сутінок
tumannyy
tumannyy sutinok
sương mù
bình minh sương mù
запізнений
запізнений відхід
zapiznenyy
zapiznenyy vidkhid
trễ
sự khởi hành trễ
свіжий
свіжі устриці
svizhyy
svizhi ustrytsi
tươi mới
hàu tươi
гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay
неправильний
неправильний напрямок
nepravylʹnyy
nepravylʹnyy napryamok
sai lầm
hướng đi sai lầm