Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

повний
повний кошик товарів
povnyy
povnyy koshyk tovariv
đầy
giỏ hàng đầy

допоможущий
допоможуща дама
dopomozhushchyy
dopomozhushcha dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

терміновий
терміновий час паркування
terminovyy
terminovyy chas parkuvannya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

доступний
доступна вітрова енергія
dostupnyy
dostupna vitrova enerhiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

загублений
загублений літак
zahublenyy
zahublenyy litak
mất tích
chiếc máy bay mất tích

можливий
можлива протилежність
mozhlyvyy
mozhlyva protylezhnistʹ
có thể
trái ngược có thể

безстроковий
безстрокове зберігання
bezstrokovyy
bezstrokove zberihannya
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

вечірній
вечірній захід сонця
vechirniy
vechirniy zakhid sontsya
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

довірчий
довірча білка
dovirchyy
dovircha bilka
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

ідеальний
ідеальні зуби
idealʹnyy
idealʹni zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo

безстрашний
безстрашний парашутист
bezstrashnyy
bezstrashnyy parashutyst
rụt rè
một cô gái rụt rè
