Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

апсолутен
апсолутна пијанок
apsoluten
apsolutna pijanok
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

заснежен
заснежени дрвја
zasnežen
zasneženi drvja
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

лекарски
лекарски преглед
lekarski
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế

приватен
приватната јахта
privaten
privatnata jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

поединечен
поединечното дрво
poedinečen
poedinečnoto drvo
đơn lẻ
cây cô đơn

маглен
маглената сумрак
maglen
maglenata sumrak
sương mù
bình minh sương mù

различен
различните бои
različen
različnite boi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

непретпазлив
непретпазливото дете
nepretpazliv
nepretpazlivoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

индиски
индиското лице
indiski
indiskoto lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

срцево
срцевата супа
srcevo
srcevata supa
đậm đà
bát súp đậm đà

вистинит
вистинското пријателство
vistinit
vistinskoto prijatelstvo
thật
tình bạn thật
