Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

со греење
базенот со греење
so greenje
bazenot so greenje
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

слатко
слаткото маче
slatko
slatkoto mače
dễ thương
một con mèo dễ thương

лош
лоша поплава
loš
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

дебел
дебелиот риба
debel
debeliot riba
béo
con cá béo

волнувачки
волнувачката приказна
volnuvački
volnuvačkata prikazna
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

финска
финската престолнина
finska
finskata prestolnina
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

луд
лудата мисла
lud
ludata misla
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

силен
силната жена
silen
silnata žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

мрзлив
мрзлив живот
mrzliv
mrzliv život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

вистинит
вистинското пријателство
vistinit
vistinskoto prijatelstvo
thật
tình bạn thật

длабок
длабок снег
dlabok
dlabok sneg
sâu
tuyết sâu
