Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

романтичен
романтичен пар
romantičen
romantičen par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

необичен
необични габи
neobičen
neobični gabi
không thông thường
loại nấm không thông thường

социјален
социјални врски
socijalen
socijalni vrski
xã hội
mối quan hệ xã hội

возрасен
возрасното девојче
vozrasen
vozrasnoto devojče
trưởng thành
cô gái trưởng thành

сонлив
сонлива фаза
sonliv
sonliva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

портокалов
портокалови марули
portokalov
portokalovi maruli
cam
quả mơ màu cam

посебен
посебната јаболка
poseben
posebnata jabolka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

одморен
одморен одмор
odmoren
odmoren odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

потребен
потребниот пасош
potreben
potrebniot pasoš
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

среќен
среќниот пар
sreḱen
sreḱniot par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
