Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

поединечен
поединечното дрво
poedinečen
poedinečnoto drvo
đơn lẻ
cây cô đơn

несправедно
несправедната поделба на работа
nespravedno
nespravednata podelba na rabota
bất công
sự phân chia công việc bất công

чуден
чудната навика во исхраната
čuden
čudnata navika vo ishranata
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

бесплатен
бесплатното превозно средство
besplaten
besplatnoto prevozno sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

кафеав
кафеавиот дрвен ѕид
kafeav
kafeaviot drven dzid
nâu
bức tường gỗ màu nâu

сув
сувото перење
suv
suvoto perenje
khô
quần áo khô

троен
тројниот чип за мобилен
troen
trojniot čip za mobilen
gấp ba
chip di động gấp ba

мрачен
мрачното небо
mračen
mračnoto nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

корисен
корисна консултација
korisen
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

одличен
одличниот поглед
odličen
odličniot pogled
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

чист
чистата вода
čist
čistata voda
tinh khiết
nước tinh khiết
