Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

veličasten
veličastna skalna pokrajina
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

bodljiv
bodljivi kaktusi
gai
các cây xương rồng có gai

neobičajno
neobičajno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

vzhodno
vzhodno pristaniško mesto
phía đông
thành phố cảng phía đông

centralno
centralni trg
trung tâm
quảng trường trung tâm

zdrav
zdrava zelenjava
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

oblačno
oblačno nebo
có mây
bầu trời có mây

evangeličanski
evangeličanski duhovnik
tin lành
linh mục tin lành

zvesto
znak zveste ljubezni
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

preostalo
preostala hrana
còn lại
thức ăn còn lại

strahoten
strahotno računanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
