Từ vựng
Học tính từ – Croatia

vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

ljuto
ljuti muškarci
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

žuti
žute banane
vàng
chuối vàng

posljednji
posljednja želja
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

glup
glup plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

spreman za polijetanje
spreman avion
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

sjajan
sjajan prizor
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

poznat
poznati hram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

smiješan
smiješna prerušavanja
hài hước
trang phục hài hước

grijano
grijani bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

bijel
bijeli pejzaž
trắng
phong cảnh trắng
