Từ vựng
Học tính từ – Croatia

srebrn
srebrni automobil
bạc
chiếc xe màu bạc

glup
glup plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

mali
mala beba
nhỏ bé
em bé nhỏ

lud
luda ideja
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

online
online veza
trực tuyến
kết nối trực tuyến

preostalo
preostala hrana
còn lại
thức ăn còn lại

mekano
mekani krevet
mềm
giường mềm

svaki sat
svaka smjena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

uzbudljiv
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

pametan
pametna djevojka
thông minh
cô gái thông minh

loš
loše poplave
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
