Từ vựng
Học tính từ – Croatia
strm
strm brdo
dốc
ngọn núi dốc
potpun
potpuna duga
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
lud
luda ideja
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
uključeno
uključene slamke
bao gồm
ống hút bao gồm
čisto
čist veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
slan
slani kikiriki
mặn
đậu phộng mặn
uzbudljiv
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ružan
ružni boksač
xấu xí
võ sĩ xấu xí
više
više gomila
nhiều hơn
nhiều chồng sách
protestantski
protestantski svećenik
tin lành
linh mục tin lành
dugotrajno
dugotrajna investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài