Từ vựng
Học tính từ – Croatia

engleski
engleska nastava
Anh
tiết học tiếng Anh

sladak
slatko mače
dễ thương
một con mèo dễ thương

čudno
čudna slika
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

nježan
nježni kućni ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

čisto
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết

nasilan
nasilni sukob
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

maloljetno
maloljetna djevojka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

javan
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

okrutan
okrutan dječak
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

zaključan
zaključana vrata
đóng
cánh cửa đã đóng
