Từ vựng
Học tính từ – Pháp

court
un regard court
ngắn
cái nhìn ngắn

indiscipliné
l‘enfant indiscipliné
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

utile
une consultation utile
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

fermé
yeux fermés
đóng
mắt đóng

pauvre
des habitations pauvres
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

présent
la sonnette présente
hiện diện
chuông báo hiện diện

taciturne
les filles taciturnes
ít nói
những cô gái ít nói

direct
un coup direct
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

ouvert
le rideau ouvert
mở
bức bình phong mở

connu
la tour Eiffel connue
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

célibataire
une mère célibataire
độc thân
một người mẹ độc thân
