Từ vựng
Học tính từ – Pháp

doré
la pagode dorée
vàng
ngôi chùa vàng

difficile
l‘ascension difficile d‘une montagne
khó khăn
việc leo núi khó khăn

plein
un caddie plein
đầy
giỏ hàng đầy

laid
le boxeur laid
xấu xí
võ sĩ xấu xí

jeune
le boxeur jeune
trẻ
võ sĩ trẻ

méchant
le collègue méchant
ác ý
đồng nghiệp ác ý

heureux
le couple heureux
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

quotidien
le bain quotidien
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

en faillite
la personne en faillite
phá sản
người phá sản

fertile
un sol fertile
màu mỡ
đất màu mỡ

clair
les lunettes claires
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
