Từ vựng
Học tính từ – Pháp
frais
des huîtres fraîches
tươi mới
hàu tươi
sombre
la nuit sombre
tối
đêm tối
amoureux
un couple amoureux
đang yêu
cặp đôi đang yêu
fin
la plage de sable fin
tinh tế
bãi cát tinh tế
sûr
des vêtements sûrs
an toàn
trang phục an toàn
triple
la puce de téléphone triple
gấp ba
chip di động gấp ba
disponible
l‘énergie éolienne disponible
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
intelligent
un élève intelligent
thông minh
một học sinh thông minh
méchant
une fille méchante
xấu xa
cô gái xấu xa
doux
la température douce
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
jeune
le boxeur jeune
trẻ
võ sĩ trẻ