Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/135260502.webp
doré
la pagode dorée
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/169654536.webp
difficile
l‘ascension difficile d‘une montagne
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/129704392.webp
plein
un caddie plein
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/103211822.webp
laid
le boxeur laid
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/132223830.webp
jeune
le boxeur jeune
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/101287093.webp
méchant
le collègue méchant
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/132592795.webp
heureux
le couple heureux
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/104559982.webp
quotidien
le bain quotidien
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/115196742.webp
en faillite
la personne en faillite
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/118968421.webp
fertile
un sol fertile
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/114993311.webp
clair
les lunettes claires
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
rapide
une voiture rapide
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng