Từ vựng
Học tính từ – Pháp
gentil
l‘admirateur gentil
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
externe
une mémoire externe
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
fasciste
le slogan fasciste
phát xít
khẩu hiệu phát xít
sanglant
des lèvres sanglantes
chảy máu
môi chảy máu
boiteux
un homme boiteux
què
một người đàn ông què
tard
le travail tardif
muộn
công việc muộn
prêt
les coureurs prêts
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
pauvre
un homme pauvre
nghèo
một người đàn ông nghèo
indigné
une femme indignée
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
rond
le ballon rond
tròn
quả bóng tròn
restant
la nourriture restante
còn lại
thức ăn còn lại