Từ vựng
Học tính từ – Hà Lan

jaarlijks
de jaarlijkse toename
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

machtig
een machtige leeuw
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

lui
een lui leven
lười biếng
cuộc sống lười biếng

oostelijk
de oostelijke havenstad
phía đông
thành phố cảng phía đông

juist
een juiste gedachte
đúng
ý nghĩa đúng

klaar
de klaarstaande hardlopers
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

rauw
rauw vlees
sống
thịt sống

avondlijk
een avondlijke zonsondergang
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

vereist
de vereiste winterbanden
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

mooi
mooie bloemen
đẹp
hoa đẹp

gezouten
gezouten pinda‘s
mặn
đậu phộng mặn
