Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

cool
the cool drink
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

happy
the happy couple
vui mừng
cặp đôi vui mừng

native
the native vegetables
bản địa
rau bản địa

external
an external storage
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

dark
the dark night
tối
đêm tối

gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

loyal
a symbol of loyal love
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

naive
the naive answer
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

healthy
the healthy vegetables
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

foggy
the foggy twilight
sương mù
bình minh sương mù

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
