Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

stupid
a stupid plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

effortless
the effortless bike path
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

wrong
the wrong direction
sai lầm
hướng đi sai lầm

late
the late departure
trễ
sự khởi hành trễ

fast
the fast downhill skier
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

brown
a brown wooden wall
nâu
bức tường gỗ màu nâu

terrible
the terrible calculation
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến

tiny
tiny seedlings
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

nuclear
the nuclear explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
