Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

violent
the violent earthquake
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè

crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

strong
strong storm whirls
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh

competent
the competent engineer
giỏi
kỹ sư giỏi

creepy
a creepy atmosphere
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

dirty
the dirty air
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

triple
the triple phone chip
gấp ba
chip di động gấp ba
