Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

listo
los corredores listos
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

necesario
el pasaporte necesario
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

picante
el pimiento picante
cay
quả ớt cay

tonto
el chico tonto
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

perdido
un avión perdido
mất tích
chiếc máy bay mất tích

positivo
una actitud positiva
tích cực
một thái độ tích cực

necesario
la neumáticos de invierno necesarios
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

necesario
la linterna necesaria
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

primero
las primeras flores de primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

caliente
los calcetines calientes
ấm áp
đôi tất ấm áp

tercero
un tercer ojo
thứ ba
đôi mắt thứ ba
