Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

hermoso
un vestido hermoso
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

anterior
la historia anterior
trước đó
câu chuyện trước đó

nacido
un bebé recién nacido
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

urgente
ayuda urgente
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

brillante
un suelo brillante
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

delantero
la fila delantera
phía trước
hàng ghế phía trước

aterrador
una aparición aterradora
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

tonto
un plan tonto
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

inusual
el clima inusual
không thông thường
thời tiết không thông thường

interesante
el líquido interesante
thú vị
chất lỏng thú vị

muerto
un Santa Claus muerto
chết
ông già Noel chết
