Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

phá sản
người phá sản
en bancarrota
la persona en bancarrota

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
soltero
un hombre soltero

ngang
đường kẻ ngang
horizontal
la línea horizontal

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
furioso
los hombres furiosos

thực sự
giá trị thực sự
real
el valor real

ướt
quần áo ướt
mojado
la ropa mojada

phía trước
hàng ghế phía trước
delantero
la fila delantera

không thông thường
thời tiết không thông thường
inusual
el clima inusual

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
débil
la paciente débil

thân thiện
cái ôm thân thiện
amistoso
el abrazo amistoso

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
anglófono
una escuela anglófona
