Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

y tế
cuộc khám y tế
médico
el examen médico

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
semanal
la recogida de basura semanal

mềm
giường mềm
suave
la cama suave

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cómico
barbas cómicas

sai lầm
hướng đi sai lầm
incorrecto
la dirección incorrecta

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
menor de edad
una chica menor de edad

tinh khiết
nước tinh khiết
puro
agua pura

điện
tàu điện lên núi
eléctrico
el ferrocarril de montaña eléctrico

sống
thịt sống
crudo
carne cruda

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
loco
una mujer loca

bản địa
rau bản địa
local
las verduras locales
