Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
tarde
el trabajo tarde
muộn
công việc muộn
amable
una oferta amable
thân thiện
đề nghị thân thiện
delantero
la fila delantera
phía trước
hàng ghế phía trước
sensato
la generación de electricidad sensata
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
infructuoso
la búsqueda infructuosa de un piso
không thành công
việc tìm nhà không thành công
perfecto
el rosetón de vidrio perfecto
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
absurdo
unas gafas absurdas
phi lý
chiếc kính phi lý
inusual
hongos inusuales
không thông thường
loại nấm không thông thường
similar
dos mujeres similares
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
restante
la nieve restante
còn lại
tuyết còn lại
cojo
un hombre cojo
què
một người đàn ông què