Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

tempestuoso
el mar tempestuoso
bão táp
biển đang có bão

tercero
un tercer ojo
thứ ba
đôi mắt thứ ba

vacío
la pantalla vacía
trống trải
màn hình trống trải

soltero
una madre soltera
độc thân
một người mẹ độc thân

empinado
la montaña empinada
dốc
ngọn núi dốc

suave
la temperatura suave
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

técnico
una maravilla técnica
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

temeroso
un hombre temeroso
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

anual
el aumento anual
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

público
baños públicos
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

tonto
la pareja tonta
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
