Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

معتاد به الکل
مرد معتاد به الکل
m‘etad bh alekel
merd m‘etad bh alekel
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

زیاد
سرمایه زیاد
zaad
sermaah zaad
nhiều
nhiều vốn

عصبانی
زن عصبانی
esebana
zen ‘esebana
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

سیاه
لباس سیاه
saah
lebas saah
đen
chiếc váy đen

نزدیک
شیر نر نزدیک
nezdak
shar ner nezdak
gần
con sư tử gần

احمق
پسر احمق
ahemq
peser ahemq
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
qabel ashetbah shenakhetn
sh newzad qabel ashetbah shenakhetn
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

خام
گوشت خام
kham
guweshet kham
sống
thịt sống

محبوب
کنسرت محبوب
mhebweb
kenesret mhebweb
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

اجتماعی
روابط اجتماعی
ajetma‘ea
rewabet ajetma‘ea
xã hội
mối quan hệ xã hội

مرتب
فهرست مرتب
merteb
fherset merteb
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
