Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư
بنفش
اسطوخودوس بنفش
benfesh
asetwekhewdews benfesh
tím
hoa oải hương màu tím
کوچک
نوزاد کوچک
kewechek
newzad kewechek
nhỏ bé
em bé nhỏ
مسخره
جفت مسخره
meskherh
jeft meskherh
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ضروری
چراغ قوهٔ ضروری
derwera
cheragh qewh derwera
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân
کثیف
هوای کثیف
kethaf
hewaa kethaf
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
جدی
اشتباه جدی
jeda
ashetbah jeda
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
بد
سیلاب بد
bed
salab bed
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
مشابه
دو زن مشابه
meshabh
dew zen meshabh
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
نادر
پاندای نادر
nader
peanedaa nader
hiếm
con panda hiếm
افقی
خط افقی
afeqa
khet afeqa
ngang
đường kẻ ngang