Từ vựng
Học tính từ – Séc

mlhavý
mlhavé soumrak
sương mù
bình minh sương mù

šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng

čistý
čistá voda
tinh khiết
nước tinh khiết

ubohý
ubohé obydlí
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

oranžový
oranžové meruňky
cam
quả mơ màu cam

nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may

sama
sama matka
độc thân
một người mẹ độc thân

děsivý
děsivá podívaná
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

roztomilý
roztomilé koťátko
dễ thương
một con mèo dễ thương

rychlý
rychlé auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

spravedlivý
spravedlivé dělení
công bằng
việc chia sẻ công bằng
