Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/132103730.webp
kalt
dass kalte Wetter
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/115595070.webp
mühelos
der mühelose Radweg
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
golden
die goldene Pagode
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/96198714.webp
geöffnet
der geöffnete Karton
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/69435964.webp
freundschaftlich
die freundschaftliche Umarmung
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/71317116.webp
exzellent
ein exzellenter Wein
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/111345620.webp
trocken
die trockene Wäsche
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/100658523.webp
zentral
der zentrale Marktplatz
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/132612864.webp
dick
ein dicker Fisch
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ernsthaft
eine ernsthafte Besprechung
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/100834335.webp
bescheuert
ein bescheuerter Plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/168105012.webp
populär
ein populäres Konzert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến