Từ vựng
Học tính từ – Đức

kalt
dass kalte Wetter
lạnh
thời tiết lạnh

mühelos
der mühelose Radweg
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

golden
die goldene Pagode
vàng
ngôi chùa vàng

geöffnet
der geöffnete Karton
đã mở
hộp đã được mở

freundschaftlich
die freundschaftliche Umarmung
thân thiện
cái ôm thân thiện

exzellent
ein exzellenter Wein
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

trocken
die trockene Wäsche
khô
quần áo khô

zentral
der zentrale Marktplatz
trung tâm
quảng trường trung tâm

dick
ein dicker Fisch
béo
con cá béo

ernsthaft
eine ernsthafte Besprechung
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

bescheuert
ein bescheuerter Plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
