Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/60352512.webp
natitira
ang natitirang pagkain
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/122973154.webp
bato-bato
isang bato-batong daan
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/138360311.webp
labag sa batas
ang kalakalan ng droga na labag sa batas
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/128406552.webp
galit
ang galit na pulis
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/135852649.webp
libre
ang transportasyong libre
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/102474770.webp
walang-tagumpay
isang walang-tagumpay na paghahanap ng bahay
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/134719634.webp
nakakatawa
mga balbas na nakakatawa
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/49304300.webp
kumpleto
ang hindi pa kumpletong tulay
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/101101805.webp
mataas
ang mataas na tore
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/134068526.webp
pareho
dalawang parehong disenyo
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/45150211.webp
tapat
isang simbolo ng tapat na pagmamahal
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/90700552.webp
marumi
ang maruming sapatos pang-ispot
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu