Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/134462126.webp
seryoso
isang seryosong pagpupulong
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/122351873.webp
madugo
mga madugong labi
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/49304300.webp
kumpleto
ang hindi pa kumpletong tulay
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/82537338.webp
mapakla
ang tsokolateng mapakla
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/39465869.webp
may takdang panahon
ang oras ng pagparada na may takdang panahon
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/47013684.webp
hindi kasal
ang hindi kasal na lalaki
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/100834335.webp
tanga
isang tangang plano
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
lasing sa alkohol
ang lalaking lasing sa alkohol
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/133548556.webp
tahimik
isang tahimik na pahiwatig
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/166035157.webp
legal
isang legal na problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kakaiba
isang kakaibang pagkain
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
pasaway
ang batang pasaway
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm