Từ vựng
Học tính từ – Amharic

አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
āsidenak’ī
āsidenak’ī tarīki
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
mulu
mulu zinabi
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

በፍጹም
በፍጹም ደስታ
befits’umi
befits’umi desita
nhất định
niềm vui nhất định

አስቂኝ
አስቂኝ ሰዎች
āsik’īnyi
āsik’īnyi sewochi
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
yalitawek’e
yalitawek’e ye’āyeri menigedi
mất tích
chiếc máy bay mất tích

ለስላሳ
ለስላሳ ሙቀት
lesilasa
lesilasa muk’eti
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

ያልተገምተ
ያልተገምተ ዲያሞንድ
yalitegemite
yalitegemite dīyamonidi
vô giá
viên kim cương vô giá

ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
tikusachi
tikusachi milashi
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
begimitu
begimitu met’et’ati
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
bemulu
bemulu k’oshasha
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

ማስፈራራ
ማስፈራራ አድማ
masiferara
masiferara ādima
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
