Từ vựng
Học tính từ – Amharic

አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ
āmalijineti
āmalijineti yemīyasifeligi ijigi muk’i
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ
nets’a
nets’a yetiranisiporiti zedē
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
ch’elema
ch’elema lēlīti
tối
đêm tối

በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
be‘ametawī meliku
be‘ametawī meliku ch’emiro
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

አዎንታዊ
አዎንታዊ አባባል
āwonitawī
āwonitawī ābabali
tích cực
một thái độ tích cực

በአገራችን
በአገራችን ፍሬ
be’āgerachini
be’āgerachini firē
bản địa
trái cây bản địa

ፊኒሽ
ፊኒሽ ዋና ከተማ
fīnīshi
fīnīshi wana ketema
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
yalitefelege
yalitefelege zinabi
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል
belet’egeri
belet’egeri yelemenide tekili
tím
hoa oải hương màu tím

ደከማች
ደከማች ሴት
dekemachi
dekemachi sēti
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
