Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ ታካሚዎች
bemedihanīti mikiniyati silemīyamiru
bemedihanīti mikiniyati silemīyamiru takamīwochi
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
bemuk’eti tedefitwali
bemuk’eti tedefitwali āt’egebi
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ
zegiyitwali
zegiyitwali hēdu
trễ
sự khởi hành trễ

የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት
ye’āgerītu
ye’āgerītu ātakiliti
bản địa
rau bản địa

አትክልት
የአትክልት ሴት
ātikiliti
ye’ātikiliti sēti
thông minh
cô gái thông minh

ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
mulu
mulu zinabi
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት
k’et’ita
k’et’ita megarati
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

ደካማ
ደካማ ታከማ
dekama
dekama takema
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

ማር
ማር ፓምፓሉስ
mari
mari pamipalusi
đắng
bưởi đắng

ነጋጋሪ
ነጋጋሪው ዜና
negagarī
negagarīwi zēna
tiêu cực
tin tức tiêu cực
