Từ vựng
Học tính từ – Amharic

አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ
āmalijineti
āmalijineti yemīyasifeligi ijigi muk’i
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
yemīch’emiri
yemīch’emiriwi semayi
có mây
bầu trời có mây

ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት
k’inashi
k’inashiwi ‘āleti
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

በርታም
በርታም አንበሳ
beritami
beritami ānibesa
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
āsit’elak’ī
āsit’elak’ī bokisiri
xấu xí
võ sĩ xấu xí

ኃያላን
ኃያላን ሴት
ḫayalani
ḫayalani sēti
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
befītiyawī
befītiyawī āgari
trước
đối tác trước đó

ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ
silovīniyawī
yesilovīniya wana ketema
Slovenia
thủ đô Slovenia

ያልታወቀ
ያልታወቀ ሐክር
yalitawek’e
yalitawek’e ḥākiri
không biết
hacker không biết

አዲስ
አዲስ ልብሶች
ādīsi
ādīsi libisochi
tươi mới
hàu tươi

ነጭ
ነጭ ምድር
nech’i
nech’i midiri
trắng
phong cảnh trắng
