Từ vựng
Học tính từ – Amharic

እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት
inigilīzinya
inigilīzinyawi timihiriti
Anh
tiết học tiếng Anh

አእምሮ የሌለው
አእምሮ የሌለው ሴት
ā’imiro yelēlewi
ā’imiro yelēlewi sēti
rụt rè
một cô gái rụt rè

የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
yemīkenawini
yemīkenawini temarīwochi
thành công
sinh viên thành công

ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ
yalitelemamede
yalitelemamede ye’āyeri gets’i
không thông thường
thời tiết không thông thường

ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ
yalitet’enak’ek’e
yalitet’enak’ek’e šira
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
yewedefīti
yewedefīti ḫayili fit’ena
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

ተልእኮ
ተልእኮው ልጅ
teli’iko
teli’ikowi liji
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
zigiju
zigiju rot’ochi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
mulu
mulu zinabi
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት
āsidenak’ī
āsidenak’ī komēti
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
be’īniterinēti
be’īniterinēti gininyuneti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
