Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/117489730.webp
እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት
inigilīzinya
inigilīzinyawi timihiriti
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/141370561.webp
አእምሮ የሌለው
አእምሮ የሌለው ሴት
ā’imiro yelēlewi
ā’imiro yelēlewi sēti
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/132595491.webp
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
yemīkenawini
yemīkenawini temarīwochi
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ
yalitelemamede
yalitelemamede ye’āyeri gets’i
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/49304300.webp
ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ
yalitet’enak’ek’e
yalitet’enak’ek’e šira
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/28510175.webp
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
yewedefīti
yewedefīti ḫayili fit’ena
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ተልእኮ
ተልእኮው ልጅ
teli’iko
teli’ikowi liji
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
zigiju
zigiju rot’ochi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/125846626.webp
ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
mulu
mulu zinabi
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/53239507.webp
አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት
āsidenak’ī
āsidenak’ī komēti
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/171323291.webp
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
be’īniterinēti
be’īniterinēti gininyuneti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/129050920.webp
የታወቀ
የታወቀ ቤተ መቅደስ
yetawek’e
yetawek’e bēte mek’idesi
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng