Từ vựng
Học tính từ – Amharic
በፍጹም
በፍጹም ደስታ
befits’umi
befits’umi desita
nhất định
niềm vui nhất định
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
t’ilik’i
yet’ilik’i beredo
sâu
tuyết sâu
ውጭ
ውጭ ማከማቻ
wich’i
wich’i makemacha
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት
firē yemīset’i
firē yemīset’i merēti
màu mỡ
đất màu mỡ
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
āsit’elak’ī
āsit’elak’ī bokisiri
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ
k’iribi
k’iribi ānibesa
gần
con sư tử gần
በደም
በደም ተበልቷል ከንፈር
bedemi
bedemi tebelitwali keniferi
chảy máu
môi chảy máu
ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች
tekatete
tekatete sitori hālimochi
bao gồm
ống hút bao gồm
ብርድ
የብርድ አየር
biridi
yebiridi āyeri
lạnh
thời tiết lạnh
ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
maninyawimi
maninyawimiwa sēti
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
āsidenak’ī
āsidenak’ī tarīki
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn