Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
bese‘ati
bese‘ati yetek’edamīwochi mikiri
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

ግልጽ
ግልጽ የሆነ መርከብ
gilits’i
gilits’i yehone merikebi
riêng tư
du thuyền riêng tư

በማታ
በማታ ፀሓይ መጥለቂያ
bemata
bemata t͟s’eḥayi met’ilek’īya
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

ልዩ
ልዩው አስገራሚው
liyu
liyuwi āsigeramīwi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

የሚገኝ
የሚገኝ የነፋስ ኃይል
yemīgenyi
yemīgenyi yenefasi ḫayili
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
tarīkiwī
tarīkiwī dilidiyi
lịch sử
cây cầu lịch sử

አዲስ
አዲስ ልብሶች
ādīsi
ādīsi libisochi
tươi mới
hàu tươi

ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ
bunawī
bunawī muzi
vàng
chuối vàng

ደከማች
ደከማች ሴት
dekemachi
dekemachi sēti
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
yemījemiri
yemījemiri āwiropilani
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

ቀረጻኛ
ቀረጻኛን መሆን ጥያቄ
k’erets’anya
k’erets’anyani mehoni t’iyak’ē
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
