Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

көп
көп капитал
köp
köp kapital
nhiều
nhiều vốn

бичине
бичине өсүмдүктөр
biçine
biçine ösümdüktör
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

ураган
ураган деңиз
uragan
uragan deŋiz
bão táp
biển đang có bão

жашыл
жашыл жемиш
jaşıl
jaşıl jemiş
xanh lá cây
rau xanh

абдан жакшы
абдан жакшы учуш
abdan jakşı
abdan jakşı uçuş
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

булутсуз
булутсуз аспан
bulutsuz
bulutsuz aspan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

чет элдик
чет элдик байланыш
çet eldik
çet eldik baylanış
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

таштык
таштык жол
taştık
taştık jol
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

жеке
жеке саламдашуу
jeke
jeke salamdaşuu
cá nhân
lời chào cá nhân

наивдик
наивдик жооп
naivdik
naivdik joop
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

төз
төз ышыныш
töz
töz ışınış
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
