Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/134344629.webp
сары
сары бананы
sarı
sarı bananı
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/131868016.webp
словенче
словендик башкент
slovençe
slovendik başkent
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/126272023.webp
кечкинеки
кечкинеки күндүн батканы
keçkineki
keçkineki kündün batkanı
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/115458002.webp
жумшак
жумшак токтош
jumşak
jumşak toktoş
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/80273384.webp
кен
кен саякат
ken
ken sayakat
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ийгиликтүү
ийгиликтүү студенттер
iygiliktüü
iygiliktüü studentter
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/109594234.webp
алдынкы
алдынкы ряд
aldınkı
aldınkı ryad
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/127957299.webp
спектакульдүк
спектакульдүк кыр жаактар
spektakuldük
spektakuldük kır jaaktar
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
шыдам
шыдам Жана жыл бел киши
şıdam
şıdam Jana jıl bel kişi
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/132592795.webp
бактылуу
бактылуу жүйө
baktıluu
baktıluu jüyö
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/107108451.webp
узун убакты
узун убакты тамак
uzun ubaktı
uzun ubaktı tamak
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/134156559.webp
өткөн
өткөн үйрөнүү
ötkön
ötkön üyrönüü
sớm
việc học sớm